So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060
Thông tin chung GeForce RTX 3060 Ti GeForce RTX 3060
Ra mắt Q4 2020 Q4 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1410 MHz 0 % 1320 MHz 6,4 %
Đồng hồ tăng tốc 1890 MHz 1,2 % 1912 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 19000 MHz 0 % 15000 MHz 21,1 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 200 W 0 % 170 W 15 %
Chiều dài 323 mm 0 % 323 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3060 Ti GeForce RTX 3060
Tổng điểm 72877 0 % 64758 11,1 %
Bằng chứng trong tương lai 76 % 15,6 % 90 % 0 %
Điểm chuẩn 53111 0 % 41936 21 %
Điểm chuẩn 2D 999 0 % 977.8 2,1 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 153.2 FPS 0 % 110.9 FPS 27,6 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 234.4 FPS 0 % 188.9 FPS 19,4 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 138 FPS 0 % 79.5 FPS 42,4 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 161 FPS 0 % 108.4 FPS 32,7 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 79.4 FPS 0 % 66.5 FPS 16,2 %
Máy tính thẻ đồ họa 10321.5 hoạt động/s 0 % 8427.2 hoạt động/s 18,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3060 Ti, GeForce RTX 3060.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3060 Ti GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 178.9 FPS 155.1 FPS
Cài đặt cao 322.1 FPS 279.2 FPS
Cài đặt trung bình 386.5 FPS 335.1 FPS
Cài đặt thấp 541.1 FPS 469.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 13,3 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3060 Ti, GeForce RTX 3060.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3060 Ti GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 124.6 FPS 110.4 FPS
Cài đặt cao 224.2 FPS 198.7 FPS
Cài đặt trung bình 269.1 FPS 238.4 FPS
Cài đặt thấp 376.7 FPS 333.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 11,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn