So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT
Thông tin chung GeForce RTX 3060 Ti Radeon RX 6700 XT
Ra mắt Q4 2020 Q1 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 33,3 % 12288 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1410 MHz 39,3 % 2321 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1890 MHz 27,9 % 2622 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 19000 MHz 0 % 16000 MHz 15,8 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 200 W 13 % 230 W 0 %
Chiều dài 323 mm 0 % 323 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3060 Ti Radeon RX 6700 XT
Tổng điểm 72890 0 % 71691 1,6 %
Bằng chứng trong tương lai 76 % 2,6 % 78 % 0 %
Điểm chuẩn 53129 0 % 51396 3,3 %
Điểm chuẩn 2D 989 0 % 943.7 4,6 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 152.1 FPS 1,3 % 154.1 FPS 0 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 231.1 FPS 2 % 235.8 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 138.6 FPS 0 % 127 FPS 8,3 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 160.2 FPS 9 % 176.1 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 78.6 FPS 0 % 77.5 FPS 1,5 %
Máy tính thẻ đồ họa 10289.5 hoạt động/s 0 % 9895.3 hoạt động/s 3,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3060 Ti, Radeon RX 6700 XT.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3060 Ti Radeon RX 6700 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 178.9 FPS 175.4 FPS
Cài đặt cao 322.0 FPS 315.8 FPS
Cài đặt trung bình 386.4 FPS 378.9 FPS
Cài đặt thấp 540.9 FPS 530.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3060 Ti, Radeon RX 6700 XT.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3060 Ti Radeon RX 6700 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 124.6 FPS 122.5 FPS
Cài đặt cao 224.3 FPS 220.4 FPS
Cài đặt trung bình 269.1 FPS 264.5 FPS
Cài đặt thấp 376.8 FPS 370.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn