So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060

Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060
Thông tin chung Radeon RX 6700 XT GeForce RTX 3060
Ra mắt Q1 2021 Q4 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 8192 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 2321 MHz 0 % 1320 MHz 43,1 %
Đồng hồ tăng tốc 2622 MHz 0 % 1912 MHz 27,1 %
Đồng hồ hiệu quả 16000 MHz 0 % 15000 MHz 6,3 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 230 W 0 % 170 W 26,1 %
Chiều dài 323 mm 0 % 323 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 6700 XT GeForce RTX 3060
Tổng điểm 71679 0 % 64758 9,7 %
Bằng chứng trong tương lai 78 % 13,3 % 90 % 0 %
Điểm chuẩn 51379 0 % 41936 18,4 %
Điểm chuẩn 2D 934.3 4,4 % 977.8 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 154 FPS 0 % 110.9 FPS 28 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 237.2 FPS 0 % 188.9 FPS 20,3 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 126.1 FPS 0 % 79.5 FPS 36,9 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 176.1 FPS 0 % 108.4 FPS 38,4 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 76.8 FPS 0 % 66.5 FPS 13,3 %
Máy tính thẻ đồ họa 9908.2 hoạt động/s 0 % 8427.2 hoạt động/s 14,9 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6700 XT, GeForce RTX 3060.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6700 XT GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 175.4 FPS 155.1 FPS
Cài đặt cao 315.7 FPS 279.2 FPS
Cài đặt trung bình 378.9 FPS 335.1 FPS
Cài đặt thấp 530.4 FPS 469.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 11,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6700 XT, GeForce RTX 3060.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6700 XT GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 122.5 FPS 110.4 FPS
Cài đặt cao 220.5 FPS 198.7 FPS
Cài đặt trung bình 264.6 FPS 238.4 FPS
Cài đặt thấp 370.5 FPS 333.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 9,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn