So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6600 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060

Biểu trưng AMD Radeon RX 6600 XT Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060
Thông tin chung Radeon RX 6600 XT GeForce RTX 3060
Ra mắt Q3 2021 Q4 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 8192 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1968 MHz 0 % 1320 MHz 32,9 %
Đồng hồ tăng tốc 2607 MHz 0 % 1912 MHz 26,7 %
Đồng hồ hiệu quả 16000 MHz 0 % 15000 MHz 6,3 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 160 W 5,9 % 170 W 0 %
Chiều dài 305 mm 5,6 % 323 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 6600 XT GeForce RTX 3060
Tổng điểm 65257 0 % 64758 0,8 %
Bằng chứng trong tương lai 81 % 10 % 90 % 0 %
Điểm chuẩn 42585 0 % 41936 1,5 %
Điểm chuẩn 2D 905.8 7,4 % 977.8 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 131.6 FPS 0 % 110.9 FPS 15,8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 190.7 FPS 0 % 188.9 FPS 0,9 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 111.9 FPS 0 % 79.5 FPS 28,9 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 163.2 FPS 0 % 108.4 FPS 33,5 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 60.8 FPS 8,7 % 66.5 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 7938.1 hoạt động/s 5,8 % 8427.2 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6600 XT, GeForce RTX 3060.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6600 XT GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 156.6 FPS 155.1 FPS
Cài đặt cao 281.9 FPS 279.2 FPS
Cài đặt trung bình 338.2 FPS 335.1 FPS
Cài đặt thấp 473.5 FPS 469.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6600 XT, GeForce RTX 3060.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6600 XT GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 111.3 FPS 110.4 FPS
Cài đặt cao 200.3 FPS 198.7 FPS
Cài đặt trung bình 240.3 FPS 238.4 FPS
Cài đặt thấp 336.4 FPS 333.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,8 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn