So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3060
Thông tin chung GeForce RTX 4070 GeForce RTX 3060
Ra mắt Q2 2023 Q4 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 8192 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 1920 MHz 0 % 1320 MHz 31,3 %
Đồng hồ tăng tốc 2640 MHz 0 % 1912 MHz 27,6 %
Đồng hồ hiệu quả 21000 MHz 0 % 15000 MHz 28,6 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 200 W 0 % 170 W 15 %
Chiều dài 342 mm 0 % 323 mm 5,6 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 GeForce RTX 3060
Tổng điểm 83580 0 % 64758 22,5 %
Bằng chứng trong tương lai 93 % 0 % 90 % 3,2 %
Điểm chuẩn 69857 0 % 41936 40 %
Điểm chuẩn 2D 1108.8 0 % 977.8 11,8 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 201.6 FPS 0 % 110.9 FPS 45 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 318.7 FPS 0 % 188.9 FPS 40,7 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 140.9 FPS 0 % 79.5 FPS 43,5 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 245.5 FPS 0 % 108.4 FPS 55,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 101.2 FPS 0 % 66.5 FPS 34,3 %
Máy tính thẻ đồ họa 15006 hoạt động/s 0 % 8427.2 hoạt động/s 43,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070, GeForce RTX 3060.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 210.2 FPS 155.1 FPS
Cài đặt cao 378.3 FPS 279.2 FPS
Cài đặt trung bình 453.9 FPS 335.1 FPS
Cài đặt thấp 635.5 FPS 469.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 26,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070, GeForce RTX 3060.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 GeForce RTX 3060
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 143.3 FPS 110.4 FPS
Cài đặt cao 258.0 FPS 198.7 FPS
Cài đặt trung bình 309.6 FPS 238.4 FPS
Cài đặt thấp 433.4 FPS 333.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 23 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn