So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Biểu trưng AMD Radeon RX 6700 XT
Thông tin chung GeForce RTX 4060 Ti Radeon RX 6700 XT
Ra mắt Q3 2023 Q1 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 12288 MB 25 %
Đồng hồ lõi 2310 MHz 0,5 % 2321 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 2745 MHz 0 % 2622 MHz 4,5 %
Đồng hồ hiệu quả 18000 MHz 0 % 16000 MHz 11,1 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 165 W 28,3 % 230 W 0 %
Chiều dài 338 mm 0 % 323 mm 4,4 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4060 Ti Radeon RX 6700 XT
Tổng điểm 76947 0 % 71679 6,8 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 78 % 17,9 %
Điểm chuẩn 59209 0 % 51379 13,2 %
Điểm chuẩn 2D 1075 0 % 934.3 13,1 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 169.8 FPS 0 % 154 FPS 9,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 258.5 FPS 0 % 237.2 FPS 8,3 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 125.1 FPS 0,8 % 126.1 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 205.6 FPS 0 % 176.1 FPS 14,4 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 89.7 FPS 0 % 76.8 FPS 14,4 %
Máy tính thẻ đồ họa 12414.8 hoạt động/s 0 % 9908.2 hoạt động/s 20,2 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4060 Ti, Radeon RX 6700 XT.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4060 Ti Radeon RX 6700 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 190.8 FPS 175.4 FPS
Cài đặt cao 343.5 FPS 315.7 FPS
Cài đặt trung bình 412.1 FPS 378.9 FPS
Cài đặt thấp 577.0 FPS 530.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 8,1 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4060 Ti, Radeon RX 6700 XT.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4060 Ti Radeon RX 6700 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 131.7 FPS 122.5 FPS
Cài đặt cao 237.1 FPS 220.5 FPS
Cài đặt trung bình 284.6 FPS 264.6 FPS
Cài đặt thấp 398.4 FPS 370.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn