So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
Thông tin chung GeForce RTX 3090 Ti GeForce RTX 3080 Ti
Ra mắt Q1 2022 Q2 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 24576 MB 0 % 12288 MB 50 %
Đồng hồ lõi 1560 MHz 0 % 1370 MHz 12,2 %
Đồng hồ tăng tốc 1980 MHz 0 % 1860 MHz 6,1 %
Đồng hồ hiệu quả 21000 MHz 0 % 19000 MHz 9,5 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 450 W 0 % 350 W 22,2 %
Chiều dài 356 mm 0 % 356 mm 0 %
Quạt làm mát 3 25 % 4 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3090 Ti GeForce RTX 3080 Ti
Tổng điểm 87737 0 % 83847 4,4 %
Bằng chứng trong tương lai 85 % 0 % 80 % 5,9 %
Điểm chuẩn 76978 0 % 70304 8,7 %
Điểm chuẩn 2D 1225.3 0 % 1097.6 10,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 217 FPS 0 % 197.9 FPS 8,8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 292.9 FPS 0 % 268.3 FPS 8,4 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 209 FPS 0 % 189.1 FPS 9,5 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 245 FPS 0 % 224.2 FPS 8,5 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 121 FPS 0 % 110 FPS 9,1 %
Máy tính thẻ đồ họa 19180.8 hoạt động/s 0 % 16018.7 hoạt động/s 16,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3090 Ti, GeForce RTX 3080 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3090 Ti GeForce RTX 3080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 222.4 FPS 210.9 FPS
Cài đặt cao 400.3 FPS 379.7 FPS
Cài đặt trung bình 480.3 FPS 455.6 FPS
Cài đặt thấp 672.5 FPS 637.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,1 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3090 Ti, GeForce RTX 3080 Ti.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3090 Ti GeForce RTX 3080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 150.6 FPS 143.8 FPS
Cài đặt cao 271.1 FPS 258.8 FPS
Cài đặt trung bình 325.3 FPS 310.6 FPS
Cài đặt thấp 455.4 FPS 434.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn