So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7900 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti

Biểu trưng AMD Radeon RX 7900 XT Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
Thông tin chung Radeon RX 7900 XT GeForce RTX 3080 Ti
Ra mắt Q4 2022 Q2 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 20480 MB 0 % 12288 MB 40 %
Đồng hồ lõi 2000 MHz 0 % 1370 MHz 31,5 %
Đồng hồ tăng tốc 2560 MHz 0 % 1860 MHz 27,3 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 315 W 10 % 350 W 0 %
Chiều dài 353 mm 0,8 % 356 mm 0 %
Quạt làm mát 3 25 % 4 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 7900 XT GeForce RTX 3080 Ti
Tổng điểm 86283 0 % 83860 2,8 %
Bằng chứng trong tương lai 90 % 0 % 80 % 11,1 %
Điểm chuẩn 74448 0 % 70326 5,5 %
Điểm chuẩn 2D 1179.5 0 % 1080.1 8,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 228.8 FPS 0 % 200.3 FPS 12,4 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 316.4 FPS 0 % 271 FPS 14,4 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 161.9 FPS 15,8 % 192.3 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 335 FPS 0 % 228 FPS 31,9 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 101.9 FPS 7,4 % 110 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 18247.7 hoạt động/s 0 % 16193.6 hoạt động/s 11,3 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7900 XT, GeForce RTX 3080 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7900 XT GeForce RTX 3080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 218.1 FPS 211.0 FPS
Cài đặt cao 392.6 FPS 379.8 FPS
Cài đặt trung bình 471.1 FPS 455.7 FPS
Cài đặt thấp 659.5 FPS 638.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,3 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7900 XT, GeForce RTX 3080 Ti.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7900 XT GeForce RTX 3080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 148.0 FPS 143.8 FPS
Cài đặt cao 266.5 FPS 258.9 FPS
Cài đặt trung bình 319.7 FPS 310.6 FPS
Cài đặt thấp 447.6 FPS 434.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn