So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070
Thông tin chung GeForce RTX 3080 Ti GeForce RTX 4070
Ra mắt Q2 2021 Q2 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 12288 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1370 MHz 28,6 % 1920 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 1860 MHz 29,5 % 2640 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 19000 MHz 9,5 % 21000 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 350 W 0 % 200 W 42,9 %
Chiều dài 356 mm 0 % 342 mm 3,9 %
Quạt làm mát 4 0 % 3 25 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 3080 Ti GeForce RTX 4070
Tổng điểm 83847 0 % 83580 0,3 %
Bằng chứng trong tương lai 80 % 14 % 93 % 0 %
Điểm chuẩn 70304 0 % 69857 0,6 %
Điểm chuẩn 2D 1097.6 1 % 1108.8 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 197.9 FPS 1,8 % 201.6 FPS 0 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 268.3 FPS 15,8 % 318.7 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 189.1 FPS 0 % 140.9 FPS 25,5 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 224.2 FPS 8,7 % 245.5 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 110 FPS 0 % 101.2 FPS 8 %
Máy tính thẻ đồ họa 16018.7 hoạt động/s 0 % 15006 hoạt động/s 6,3 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 3080 Ti, GeForce RTX 4070.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 3080 Ti GeForce RTX 4070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 210.9 FPS 210.2 FPS
Cài đặt cao 379.7 FPS 378.3 FPS
Cài đặt trung bình 455.6 FPS 453.9 FPS
Cài đặt thấp 637.9 FPS 635.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 3080 Ti, GeForce RTX 4070.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 3080 Ti GeForce RTX 4070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 143.8 FPS 143.3 FPS
Cài đặt cao 258.8 FPS 258.0 FPS
Cài đặt trung bình 310.6 FPS 309.6 FPS
Cài đặt thấp 434.8 FPS 433.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 0,3 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn