So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
Thông tin chung GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 3080 Ti
Ra mắt Q1 2024 Q2 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 12288 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1980 MHz 0 % 1370 MHz 30,8 %
Đồng hồ tăng tốc 2670 MHz 0 % 1860 MHz 30,3 %
Đồng hồ hiệu quả 21000 MHz 0 % 19000 MHz 9,5 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 220 W 37,1 % 350 W 0 %
Chiều dài 342 mm 3,9 % 356 mm 0 %
Quạt làm mát 3 25 % 4 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 3080 Ti
Tổng điểm 88128 0 % 83860 4,8 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 80 % 18,4 %
Điểm chuẩn 77665 0 % 70326 9,4 %
Điểm chuẩn 2D 1147.9 0 % 1080.1 5,9 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 224.5 FPS 0 % 200.3 FPS 10,8 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 343.6 FPS 0 % 271 FPS 21,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 170.5 FPS 11,3 % 192.3 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 279.9 FPS 0 % 228 FPS 18,5 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 104 FPS 5,5 % 110 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 18036.9 hoạt động/s 0 % 16193.6 hoạt động/s 10,2 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070 SUPER, GeForce RTX 3080 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 3080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 223.4 FPS 211.0 FPS
Cài đặt cao 402.2 FPS 379.8 FPS
Cài đặt trung bình 482.6 FPS 455.7 FPS
Cài đặt thấp 675.7 FPS 638.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070 SUPER, GeForce RTX 3080 Ti.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 SUPER GeForce RTX 3080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 151.3 FPS 143.8 FPS
Cài đặt cao 272.3 FPS 258.9 FPS
Cài đặt trung bình 326.7 FPS 310.6 FPS
Cài đặt thấp 457.4 FPS 434.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn