So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
Thông tin chung GeForce RTX 4070 Ti SUPER GeForce RTX 3080 Ti
Ra mắt Q1 2024 Q2 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 12288 MB 25 %
Đồng hồ lõi 2340 MHz 0 % 1370 MHz 41,5 %
Đồng hồ tăng tốc 2760 MHz 0 % 1860 MHz 32,6 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 285 W 18,6 % 350 W 0 %
Chiều dài 356 mm 0 % 356 mm 0 %
Quạt làm mát 3 25 % 4 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 Ti SUPER GeForce RTX 3080 Ti
Tổng điểm 90470 0 % 83847 7,3 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 80 % 18,4 %
Điểm chuẩn 81848 0 % 70304 14,1 %
Điểm chuẩn 2D 1207.4 0 % 1097.6 9,1 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 236.2 FPS 0 % 197.9 FPS 16,2 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 362.4 FPS 0 % 268.3 FPS 26 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 185.1 FPS 2,1 % 189.1 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 285.1 FPS 0 % 224.2 FPS 21,4 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 112.3 FPS 0 % 110 FPS 2,1 %
Máy tính thẻ đồ họa 19447 hoạt động/s 0 % 16018.7 hoạt động/s 17,6 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070 Ti SUPER, GeForce RTX 3080 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 Ti SUPER GeForce RTX 3080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 230.3 FPS 210.9 FPS
Cài đặt cao 414.6 FPS 379.7 FPS
Cài đặt trung bình 497.5 FPS 455.6 FPS
Cài đặt thấp 696.5 FPS 637.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 8,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070 Ti SUPER, GeForce RTX 3080 Ti.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 Ti SUPER GeForce RTX 3080 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 155.4 FPS 143.8 FPS
Cài đặt cao 279.7 FPS 258.8 FPS
Cài đặt trung bình 335.7 FPS 310.6 FPS
Cài đặt thấp 470.0 FPS 434.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 7,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn