So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6600
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050

Biểu trưng AMD Radeon RX 6600 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 3050
Thông tin chung Radeon RX 6600 GeForce RTX 3050
Ra mắt Q4 2021 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 8192 MB 0 % 6144 MB 25 %
Đồng hồ lõi 1626 MHz 0 % 1042 MHz 35,9 %
Đồng hồ tăng tốc 2491 MHz 0 % 1890 MHz 24,1 %
Đồng hồ hiệu quả 14000 MHz 6,7 % 15000 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 132 W 0 % 70 W 47 %
Chiều dài 282 mm 6 % 300 mm 0 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 6600 GeForce RTX 3050
Tổng điểm 62550 0 % 55419 11,4 %
Bằng chứng trong tương lai 83 % 15,3 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 39125 0 % 30713 21,5 %
Điểm chuẩn 2D 866.9 0 % 831.6 4,1 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 122.8 FPS 0 % 78.3 FPS 36,2 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 192.1 FPS 0 % 126.8 FPS 34 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 99.5 FPS 0 % 59.8 FPS 39,9 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 148.7 FPS 0 % 73.3 FPS 50,7 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 50.8 FPS 4,7 % 53.4 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 6981 hoạt động/s 0 % 5203.1 hoạt động/s 25,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6600, GeForce RTX 3050.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6600 GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 148.6 FPS 129.0 FPS
Cài đặt cao 267.5 FPS 232.2 FPS
Cài đặt trung bình 321.0 FPS 278.6 FPS
Cài đặt thấp 449.4 FPS 390.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 13,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6600, GeForce RTX 3050.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6600 GeForce RTX 3050
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 106.4 FPS 93.9 FPS
Cài đặt cao 191.6 FPS 169.1 FPS
Cài đặt trung bình 229.9 FPS 202.9 FPS
Cài đặt thấp 321.8 FPS 284.1 FPS
Sự khác biệt 0 % 11,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn