So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7700S
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6600

Biểu trưng AMD Radeon RX 7700S Biểu trưng AMD Radeon RX 6600
Thông tin chung Radeon RX 7700S Radeon RX 6600
Ra mắt Q3 2023 Q4 2021
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Kỉ niệm 8192 MB 0 %
Màn biểu diễn Radeon RX 7700S Radeon RX 6600
Tổng điểm 63446 0 % 62545 1,4 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 83 % 12,6 %
Điểm chuẩn 40253 0 % 39118 2,8 %
Điểm chuẩn 2D 774.8 11,3 % 873 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 124.3 FPS 0 % 122.8 FPS 1,2 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 217.7 FPS 0 % 190.8 FPS 12,3 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 73.4 FPS 26,1 % 99.3 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 137.6 FPS 8,3 % 150 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 68.4 FPS 0 % 51.1 FPS 25,4 %
Máy tính thẻ đồ họa 6304.6 hoạt động/s 8,8 % 6916.2 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7700S, Radeon RX 6600.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7700S Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 151.3 FPS 148.7 FPS
Cài đặt cao 272.3 FPS 267.6 FPS
Cài đặt trung bình 326.8 FPS 321.1 FPS
Cài đặt thấp 457.5 FPS 449.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7700S, Radeon RX 6600.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7700S Radeon RX 6600
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 108.0 FPS 106.5 FPS
Cài đặt cao 194.5 FPS 191.6 FPS
Cài đặt trung bình 233.4 FPS 230.0 FPS
Cài đặt thấp 326.7 FPS 321.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn