So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6700

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Biểu trưng AMD Radeon RX 6700
Thông tin chung GeForce RTX 4060 Radeon RX 6700
Ra mắt Q3 2023 Q3 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 8192 MB 20 % 10240 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1830 MHz 5,7 % 1941 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 2700 MHz 0 % 2495 MHz 7,6 %
Đồng hồ hiệu quả 17000 MHz 0 % 16000 MHz 5,9 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 115 W 34,3 % 175 W 0 %
Chiều dài 311 mm 0 % 304 mm 2,3 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4060 Radeon RX 6700
Tổng điểm 71110 0 % 69586 2,1 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 88 % 7,4 %
Điểm chuẩn 50566 0 % 48423 4,2 %
Điểm chuẩn 2D 1018.1 0 % 899.7 11,6 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 147.5 FPS 1,3 % 149.4 FPS 0 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 234.9 FPS 4,6 % 246.3 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 104.9 FPS 9,7 % 116.2 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 176.6 FPS 0 % 167.3 FPS 5,2 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 73.6 FPS 0 % 67.8 FPS 7,9 %
Máy tính thẻ đồ họa 9471.2 hoạt động/s 0 % 8654.2 hoạt động/s 8,6 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4060, Radeon RX 6700.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4060 Radeon RX 6700
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 173.7 FPS 169.2 FPS
Cài đặt cao 312.7 FPS 304.6 FPS
Cài đặt trung bình 375.2 FPS 365.6 FPS
Cài đặt thấp 525.3 FPS 511.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4060, Radeon RX 6700.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4060 Radeon RX 6700
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 121.5 FPS 118.8 FPS
Cài đặt cao 218.6 FPS 213.8 FPS
Cài đặt trung bình 262.4 FPS 256.6 FPS
Cài đặt thấp 367.3 FPS 359.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn