So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 6950 XT
đấu với
Biểu trưng NVIDIA RTX 4000 Ada Generation

Biểu trưng AMD Radeon RX 6950 XT Biểu trưng NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
Thông tin chung Radeon RX 6950 XT RTX 4000 Ada Generation
Ra mắt Q2 2022 Q4 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Kỉ niệm 16384 MB 0 %
Màn biểu diễn Radeon RX 6950 XT RTX 4000 Ada Generation
Tổng điểm 85597 0 % 81215 5,1 %
Bằng chứng trong tương lai 86 % 10,4 % 96 % 0 %
Điểm chuẩn 73269 0 % 65958 10 %
Điểm chuẩn 2D 1035.1 7,4 % 1117.4 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 221.3 FPS 0 % 191.2 FPS 13,6 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 298.5 FPS 4,7 % 313.2 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 171 FPS 0 % 129.1 FPS 24,5 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 303.6 FPS 0 % 213.1 FPS 29,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 112 FPS 0 % 109.6 FPS 2,2 %
Máy tính thẻ đồ họa 15344.9 hoạt động/s 0 % 12656.1 hoạt động/s 17,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 6950 XT, RTX 4000 Ada Generation.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 6950 XT RTX 4000 Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 216.1 FPS 203.3 FPS
Cài đặt cao 388.9 FPS 365.9 FPS
Cài đặt trung bình 466.7 FPS 439.1 FPS
Cài đặt thấp 653.4 FPS 614.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,9 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 6950 XT, RTX 4000 Ada Generation.

Grand Theft Auto V Radeon RX 6950 XT RTX 4000 Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 146.8 FPS 139.2 FPS
Cài đặt cao 264.2 FPS 250.5 FPS
Cài đặt trung bình 317.1 FPS 300.6 FPS
Cài đặt thấp 443.9 FPS 420.9 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn