So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7700 XT
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 6750 XT

Biểu trưng AMD Radeon RX 7700 XT Biểu trưng AMD Radeon RX 6750 XT
Thông tin chung Radeon RX 7700 XT Radeon RX 6750 XT
Ra mắt Q3 2023 Q2 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 12288 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1700 MHz 20,9 % 2150 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 2854 MHz 0 % 2713 MHz 4,9 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 245 W 2 % 250 W 0 %
Chiều dài 335 mm 0 % 327 mm 2,4 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync FreeSync
Màn biểu diễn Radeon RX 7700 XT Radeon RX 6750 XT
Tổng điểm 75521 0 % 73288 3 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 86 % 9,5 %
Điểm chuẩn 57034 0 % 53711 5,8 %
Điểm chuẩn 2D 1083.3 0 % 935.4 13,7 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 180.3 FPS 0 % 162.1 FPS 10,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 295.7 FPS 0 % 262.8 FPS 11,1 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 121 FPS 4,8 % 127.1 FPS 0 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 232.6 FPS 0 % 180.1 FPS 22,6 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 72.1 FPS 8 % 78.3 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 13144.4 hoạt động/s 0 % 10607.3 hoạt động/s 19,3 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7700 XT, Radeon RX 6750 XT.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7700 XT Radeon RX 6750 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 186.6 FPS 180.1 FPS
Cài đặt cao 335.9 FPS 324.1 FPS
Cài đặt trung bình 403.1 FPS 388.9 FPS
Cài đặt thấp 564.3 FPS 544.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,5 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7700 XT, Radeon RX 6750 XT.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7700 XT Radeon RX 6750 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 129.2 FPS 125.3 FPS
Cài đặt cao 232.6 FPS 225.5 FPS
Cài đặt trung bình 279.1 FPS 270.6 FPS
Cài đặt thấp 390.7 FPS 378.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn