So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD Radeon RX 7900 XTX
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER

Biểu trưng AMD Radeon RX 7900 XTX Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
Thông tin chung Radeon RX 7900 XTX GeForce RTX 4070 SUPER
Ra mắt Q4 2022 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy AMD NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 24576 MB 0 % 12288 MB 50 %
Đồng hồ lõi 1855 MHz 6,3 % 1980 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 2680 MHz 0 % 2670 MHz 0,4 %
Đồng hồ hiệu quả 20000 MHz 4,8 % 21000 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 355 W 0 % 220 W 38 %
Chiều dài 353 mm 0 % 342 mm 3,1 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình FreeSync G-Sync
Màn biểu diễn Radeon RX 7900 XTX GeForce RTX 4070 SUPER
Tổng điểm 89434 0 % 88128 1,5 %
Bằng chứng trong tương lai 90 % 8,2 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 79984 0 % 77665 2,9 %
Điểm chuẩn 2D 1219.7 0 % 1147.9 5,9 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 244.7 FPS 0 % 224.5 FPS 8,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 325 FPS 5,4 % 343.6 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 172.2 FPS 0 % 170.5 FPS 1 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 363.5 FPS 0 % 279.9 FPS 23 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 118.2 FPS 0 % 104 FPS 12 %
Máy tính thẻ đồ họa 18647.6 hoạt động/s 0 % 18036.9 hoạt động/s 3,3 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho Radeon RX 7900 XTX, GeForce RTX 4070 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây Radeon RX 7900 XTX GeForce RTX 4070 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 227.3 FPS 223.4 FPS
Cài đặt cao 409.1 FPS 402.2 FPS
Cài đặt trung bình 490.9 FPS 482.6 FPS
Cài đặt thấp 687.3 FPS 675.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,7 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho Radeon RX 7900 XTX, GeForce RTX 4070 SUPER.

Grand Theft Auto V Radeon RX 7900 XTX GeForce RTX 4070 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 153.5 FPS 151.3 FPS
Cài đặt cao 276.4 FPS 272.3 FPS
Cài đặt trung bình 331.6 FPS 326.7 FPS
Cài đặt thấp 464.3 FPS 457.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,5 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn