So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 7900 XT

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER Biểu trưng AMD Radeon RX 7900 XT
Thông tin chung GeForce RTX 4070 Ti SUPER Radeon RX 7900 XT
Ra mắt Q1 2024 Q4 2022
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 20 % 20480 MB 0 %
Đồng hồ lõi 2340 MHz 0 % 2000 MHz 14,5 %
Đồng hồ tăng tốc 2760 MHz 0 % 2560 MHz 7,2 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 285 W 9,5 % 315 W 0 %
Chiều dài 356 mm 0 % 353 mm 0,8 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 Ti SUPER Radeon RX 7900 XT
Tổng điểm 90470 0 % 86266 4,6 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 90 % 8,2 %
Điểm chuẩn 81848 0 % 74419 9,1 %
Điểm chuẩn 2D 1207.4 0 % 1189 1,5 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 236.2 FPS 0 % 229.2 FPS 3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 362.4 FPS 0 % 320.3 FPS 11,6 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 185.1 FPS 0 % 161.9 FPS 12,5 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 285.1 FPS 14,8 % 334.6 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 112.3 FPS 0 % 100.2 FPS 10,8 %
Máy tính thẻ đồ họa 19447 hoạt động/s 0 % 18061.6 hoạt động/s 7,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070 Ti SUPER, Radeon RX 7900 XT.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 Ti SUPER Radeon RX 7900 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 230.3 FPS 218.0 FPS
Cài đặt cao 414.6 FPS 392.5 FPS
Cài đặt trung bình 497.5 FPS 471.0 FPS
Cài đặt thấp 696.5 FPS 659.4 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,3 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070 Ti SUPER, Radeon RX 7900 XT.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 Ti SUPER Radeon RX 7900 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 155.4 FPS 148.1 FPS
Cài đặt cao 279.7 FPS 266.5 FPS
Cài đặt trung bình 335.7 FPS 319.8 FPS
Cài đặt thấp 470.0 FPS 447.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn