So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
Thông tin chung GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4080 SUPER
Ra mắt Q4 2022 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 24576 MB 0 % 16384 MB 33,3 %
Đồng hồ lõi 2230 MHz 2,8 % 2295 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 2700 MHz 0 % 2670 MHz 1,1 %
Đồng hồ hiệu quả 21000 MHz 8,7 % 23000 MHz 0 %
DirectX DirectX 12 DirectX 12
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 450 W 0 % 320 W 28,9 %
Chiều dài 360 mm 0 % 358 mm 0,6 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 4 0 % 3 25 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4080 SUPER
Tổng điểm 100000 0 % 94088 5,9 %
Bằng chứng trong tương lai 90 % 8,2 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 100000 0 % 88525 11,5 %
Điểm chuẩn 2D 1314.1 0 % 1236 5,9 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 279.2 FPS 0 % 251.2 FPS 10 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 401.6 FPS 0 % 373.6 FPS 7 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 232.6 FPS 0 % 196 FPS 15,7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 335 FPS 0 % 304.3 FPS 9,2 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 147.6 FPS 0 % 130.7 FPS 11,4 %
Máy tính thẻ đồ họa 28506 hoạt động/s 0 % 20388.1 hoạt động/s 28,5 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4090, GeForce RTX 4080 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4080 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 257.9 FPS 240.9 FPS
Cài đặt cao 464.2 FPS 433.6 FPS
Cài đặt trung bình 557.1 FPS 520.3 FPS
Cài đặt thấp 779.9 FPS 728.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 6,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4090, GeForce RTX 4080 SUPER.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4090 GeForce RTX 4080 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 171.9 FPS 161.8 FPS
Cài đặt cao 309.5 FPS 291.2 FPS
Cài đặt trung bình 371.4 FPS 349.4 FPS
Cài đặt thấp 519.9 FPS 489.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn