So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090 D

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4090 D
Thông tin chung GeForce RTX 4080 GeForce RTX 4090 D
Ra mắt Q4 2022 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Kỉ niệm 16384 MB 0 %
Màn biểu diễn GeForce RTX 4080 GeForce RTX 4090 D
Tổng điểm 94616 0 % 93331 1,4 %
Bằng chứng trong tương lai 90 % 8,2 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 89522 0 % 87106 2,7 %
Điểm chuẩn 2D 1251.9 0 % 1234.3 1,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 257.5 FPS 0 % 254.6 FPS 1,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 369 FPS 0 % 359.9 FPS 2,5 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 213 FPS 0 % 198.8 FPS 6,7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 319.6 FPS 0 % 310.9 FPS 2,7 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 128.5 FPS 13,7 % 148.9 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 21712.5 hoạt động/s 0 % 20432 hoạt động/s 5,9 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4080, GeForce RTX 4090 D.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4080 GeForce RTX 4090 D
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 242.4 FPS 238.7 FPS
Cài đặt cao 436.4 FPS 429.6 FPS
Cài đặt trung bình 523.7 FPS 515.5 FPS
Cài đặt thấp 733.1 FPS 721.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4080, GeForce RTX 4090 D.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4080 GeForce RTX 4090 D
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 162.6 FPS 160.4 FPS
Cài đặt cao 292.7 FPS 288.7 FPS
Cài đặt trung bình 351.3 FPS 346.4 FPS
Cài đặt thấp 491.8 FPS 485.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 1,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn