So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
Thông tin chung GeForce RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 SUPER
Ra mắt Q1 2023 Q1 2024
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 12288 MB 0 % 12288 MB 0 %
Đồng hồ lõi 2310 MHz 0 % 1980 MHz 14,3 %
Đồng hồ tăng tốc 2790 MHz 0 % 2670 MHz 4,3 %
Đồng hồ hiệu quả 21000 MHz 0 % 21000 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 285 W 0 % 220 W 22,8 %
Chiều dài 356 mm 0 % 342 mm 3,9 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 SUPER
Tổng điểm 90623 0 % 88114 2,8 %
Bằng chứng trong tương lai 91 % 7,1 % 98 % 0 %
Điểm chuẩn 82125 0 % 77640 5,5 %
Điểm chuẩn 2D 1200.8 0 % 1150.2 4,2 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 237.2 FPS 0 % 225.3 FPS 5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 352.5 FPS 0 % 347.4 FPS 1,4 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 195.4 FPS 0 % 169.5 FPS 13,2 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 288 FPS 0 % 280.2 FPS 2,7 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 113 FPS 0 % 104.2 FPS 7,8 %
Máy tính thẻ đồ họa 19097.3 hoạt động/s 0 % 17925.6 hoạt động/s 6,1 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070 Ti, GeForce RTX 4070 SUPER.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 230.8 FPS 223.5 FPS
Cài đặt cao 415.4 FPS 402.3 FPS
Cài đặt trung bình 498.5 FPS 482.7 FPS
Cài đặt thấp 697.9 FPS 675.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070 Ti, GeForce RTX 4070 SUPER.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 SUPER
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 155.7 FPS 151.3 FPS
Cài đặt cao 280.2 FPS 272.4 FPS
Cài đặt trung bình 336.3 FPS 326.8 FPS
Cài đặt thấp 470.8 FPS 457.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,8 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn