So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
đấu với
Biểu trưng NVIDIA RTX 6000 Ada Generation

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER Biểu trưng NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
Thông tin chung GeForce RTX 4070 Ti SUPER RTX 6000 Ada Generation
Ra mắt Q1 2024 Q1 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Kỉ niệm 16384 MB 66,7 % 49152 MB 0 %
Đồng hồ lõi 2340 MHz 0 % 915 MHz 60,9 %
Đồng hồ tăng tốc 2760 MHz 0 % 2505 MHz 9,2 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 285 W 5 % 300 W 0 %
Chiều dài 356 mm 0 % 267 mm 25 %
Quạt làm mát 3 0 % 1 66,7 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 Ti SUPER RTX 6000 Ada Generation
Tổng điểm 90470 0 % 85398 5,6 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 91 % 7,1 %
Điểm chuẩn 81848 0 % 72927 10,9 %
Điểm chuẩn 2D 1207.4 0 % 950.1 21,3 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 236.2 FPS 0 % 209.9 FPS 11,1 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 362.4 FPS 0 % 300 FPS 17,2 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 185.1 FPS 0 % 164.3 FPS 11,2 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 285.1 FPS 0 % 268.6 FPS 5,8 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 112.3 FPS 0 % 106.8 FPS 4,9 %
Máy tính thẻ đồ họa 19447 hoạt động/s 15,2 % 22944.5 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070 Ti SUPER, RTX 6000 Ada Generation.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 Ti SUPER RTX 6000 Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 230.3 FPS 215.5 FPS
Cài đặt cao 414.6 FPS 387.9 FPS
Cài đặt trung bình 497.5 FPS 465.5 FPS
Cài đặt thấp 696.5 FPS 651.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 6,4 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070 Ti SUPER, RTX 6000 Ada Generation.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 Ti SUPER RTX 6000 Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 155.4 FPS 146.5 FPS
Cài đặt cao 279.7 FPS 263.7 FPS
Cài đặt trung bình 335.7 FPS 316.5 FPS
Cài đặt thấp 470.0 FPS 443.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,7 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn