So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 7700 XT

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Biểu trưng AMD Radeon RX 7700 XT
Thông tin chung GeForce RTX 4060 Ti Radeon RX 7700 XT
Ra mắt Q3 2023 Q3 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x8 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 12288 MB 25 %
Đồng hồ lõi 2310 MHz 0 % 1700 MHz 26,4 %
Đồng hồ tăng tốc 2745 MHz 3,8 % 2854 MHz 0 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 165 W 32,7 % 245 W 0 %
Chiều dài 338 mm 0 % 335 mm 0,9 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 33,3 % 3 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync FreeSync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4060 Ti Radeon RX 7700 XT
Tổng điểm 76947 0 % 75482 1,9 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 95 % 0 %
Điểm chuẩn 59209 0 % 56976 3,8 %
Điểm chuẩn 2D 1075 1,5 % 1091 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 169.8 FPS 5,3 % 179.3 FPS 0 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 258.5 FPS 12,6 % 295.7 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 125.1 FPS 0 % 120.5 FPS 3,7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 205.6 FPS 10,6 % 230.1 FPS 0 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 89.7 FPS 0 % 70.8 FPS 21,1 %
Máy tính thẻ đồ họa 12414.8 hoạt động/s 5 % 13063.8 hoạt động/s 0 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4060 Ti, Radeon RX 7700 XT.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4060 Ti Radeon RX 7700 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 190.8 FPS 186.5 FPS
Cài đặt cao 343.5 FPS 335.7 FPS
Cài đặt trung bình 412.1 FPS 402.8 FPS
Cài đặt thấp 577.0 FPS 564.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,3 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4060 Ti, Radeon RX 7700 XT.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4060 Ti Radeon RX 7700 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 131.7 FPS 129.1 FPS
Cài đặt cao 237.1 FPS 232.5 FPS
Cài đặt trung bình 284.6 FPS 279.0 FPS
Cài đặt thấp 398.4 FPS 390.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 2 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn