So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
Thông tin chung GeForce RTX 4070 GeForce RTX 4060 Ti
Ra mắt Q2 2023 Q3 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x8
Kỉ niệm 12288 MB 25 % 16384 MB 0 %
Đồng hồ lõi 1920 MHz 16,9 % 2310 MHz 0 %
Đồng hồ tăng tốc 2640 MHz 3,8 % 2745 MHz 0 %
Đồng hồ hiệu quả 21000 MHz 0 % 18000 MHz 14,3 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 200 W 0 % 165 W 17,5 %
Chiều dài 342 mm 0 % 338 mm 1,2 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 GeForce RTX 4060 Ti
Tổng điểm 83596 0 % 76967 7,9 %
Bằng chứng trong tương lai 93 % 2,1 % 95 % 0 %
Điểm chuẩn 69884 0 % 59240 15,2 %
Điểm chuẩn 2D 1130.1 0 % 1080.4 4,4 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 201 FPS 0 % 168.1 FPS 16,3 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 316.8 FPS 0 % 254.4 FPS 19,7 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 142.1 FPS 0 % 123.8 FPS 12,9 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 243.8 FPS 0 % 204.6 FPS 16,1 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 101.3 FPS 0 % 89.8 FPS 11,3 %
Máy tính thẻ đồ họa 15111.1 hoạt động/s 0 % 12453 hoạt động/s 17,6 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070, GeForce RTX 4060 Ti.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 GeForce RTX 4060 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 210.2 FPS 190.8 FPS
Cài đặt cao 378.4 FPS 343.4 FPS
Cài đặt trung bình 454.0 FPS 412.1 FPS
Cài đặt thấp 635.7 FPS 577.0 FPS
Sự khác biệt 0 % 9,2 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070, GeForce RTX 4060 Ti.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 GeForce RTX 4060 Ti
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 143.3 FPS 131.7 FPS
Cài đặt cao 258.0 FPS 237.0 FPS
Cài đặt trung bình 309.6 FPS 284.5 FPS
Cài đặt thấp 433.5 FPS 398.2 FPS
Sự khác biệt 0 % 8,1 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn