So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070
đấu với
Biểu trưng NVIDIA RTX 4000 Ada Generation

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070 Biểu trưng NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
Thông tin chung GeForce RTX 4070 RTX 4000 Ada Generation
Ra mắt Q2 2023 Q4 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Kỉ niệm 12288 MB 0 %
Màn biểu diễn GeForce RTX 4070 RTX 4000 Ada Generation
Tổng điểm 83580 0 % 81199 2,8 %
Bằng chứng trong tương lai 93 % 3,1 % 96 % 0 %
Điểm chuẩn 69857 0 % 65933 5,6 %
Điểm chuẩn 2D 1108.8 1 % 1119.6 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 201.6 FPS 0 % 190.5 FPS 5,5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 318.7 FPS 0 % 313.6 FPS 1,6 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 140.9 FPS 0 % 128.1 FPS 9,1 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 245.5 FPS 0 % 210.7 FPS 14,2 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 101.2 FPS 7,6 % 109.5 FPS 0 %
Máy tính thẻ đồ họa 15006 hoạt động/s 0 % 12668.8 hoạt động/s 15,6 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4070, RTX 4000 Ada Generation.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4070 RTX 4000 Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 210.2 FPS 203.2 FPS
Cài đặt cao 378.3 FPS 365.8 FPS
Cài đặt trung bình 453.9 FPS 439.0 FPS
Cài đặt thấp 635.5 FPS 614.6 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,3 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4070, RTX 4000 Ada Generation.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4070 RTX 4000 Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 143.3 FPS 139.2 FPS
Cài đặt cao 258.0 FPS 250.5 FPS
Cài đặt trung bình 309.6 FPS 300.6 FPS
Cài đặt thấp 433.4 FPS 420.8 FPS
Sự khác biệt 0 % 2,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn