So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
đấu với
Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4070
Thông tin chung GeForce RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4070
Ra mắt Q1 2024 Q2 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Bo mạch chủ Bus PCIe 4.0 x16 PCIe 4.0 x16
Kỉ niệm 16384 MB 0 % 12288 MB 25 %
Đồng hồ lõi 2295 MHz 0 % 1920 MHz 16,3 %
Đồng hồ tăng tốc 2670 MHz 0 % 2640 MHz 1,1 %
Đồng hồ hiệu quả 23000 MHz 0 % 21000 MHz 8,7 %
OpenGL OpenGL 4,6 OpenGL 4,6
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 320 W 0 % 200 W 37,5 %
Chiều dài 358 mm 0 % 342 mm 4,5 %
Quạt làm mát 3 0 % 3 0 %
Khe trường hợp 3 0 % 2 33,3 %
Đồng bộ hóa khung hình G-Sync G-Sync
Màn biểu diễn GeForce RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4070
Tổng điểm 94098 0 % 83596 11,2 %
Bằng chứng trong tương lai 98 % 0 % 93 % 5,1 %
Điểm chuẩn 88544 0 % 69884 21,1 %
Điểm chuẩn 2D 1218.9 0 % 1130.1 7,3 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 250.3 FPS 0 % 201 FPS 19,7 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 377 FPS 0 % 316.8 FPS 16 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 194.2 FPS 0 % 142.1 FPS 26,8 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 301.3 FPS 0 % 243.8 FPS 19,1 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 128.7 FPS 0 % 101.3 FPS 21,3 %
Máy tính thẻ đồ họa 20371.7 hoạt động/s 0 % 15111.1 hoạt động/s 25,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4080 SUPER, GeForce RTX 4070.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 240.9 FPS 210.2 FPS
Cài đặt cao 433.7 FPS 378.4 FPS
Cài đặt trung bình 520.4 FPS 454.0 FPS
Cài đặt thấp 728.5 FPS 635.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 12,8 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4080 SUPER, GeForce RTX 4070.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4080 SUPER GeForce RTX 4070
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 161.7 FPS 143.3 FPS
Cài đặt cao 291.1 FPS 258.0 FPS
Cài đặt trung bình 349.3 FPS 309.6 FPS
Cài đặt thấp 489.0 FPS 433.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 11,4 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn