So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
đấu với
Biểu trưng NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation

Biểu trưng NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti Biểu trưng NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
Thông tin chung GeForce RTX 4060 Ti RTX 4000 SFF Ada Generation
Ra mắt Q3 2023 Q2 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA NVIDIA
Kỉ niệm 16384 MB 20 % 20480 MB 0 %
Đồng hồ lõi 2310 MHz 0 % 1290 MHz 44,2 %
Đồng hồ tăng tốc 2745 MHz 0 % 1565 MHz 43 %
Đồng hồ hiệu quả 18000 MHz 0 % 14000 MHz 22,2 %
Công suất thiết kế nhiệt (TDP) 165 W 0 % 70 W 57,6 %
Chiều dài 338 mm 0 % 168 mm 50,3 %
Quạt làm mát 3 0 % 1 66,7 %
Khe trường hợp 2 0 % 2 0 %
Màn biểu diễn GeForce RTX 4060 Ti RTX 4000 SFF Ada Generation
Tổng điểm 76967 0 % 73985 3,9 %
Bằng chứng trong tương lai 95 % 0 % 93 % 2,1 %
Điểm chuẩn 59240 0 % 54738 7,6 %
Điểm chuẩn 2D 1080.4 3,8 % 1122.6 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 168.1 FPS 0 % 163.9 FPS 2,5 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 254.4 FPS 7,7 % 275.6 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 123.8 FPS 0 % 113.9 FPS 8 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 204.6 FPS 0 % 181.9 FPS 11,1 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 89.8 FPS 0 % 84.3 FPS 6,1 %
Máy tính thẻ đồ họa 12453 hoạt động/s 0 % 10480.9 hoạt động/s 15,8 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho GeForce RTX 4060 Ti, RTX 4000 SFF Ada Generation.

Số khung hình trung bình trên giây GeForce RTX 4060 Ti RTX 4000 SFF Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 190.8 FPS 182.1 FPS
Cài đặt cao 343.4 FPS 327.8 FPS
Cài đặt trung bình 412.1 FPS 393.3 FPS
Cài đặt thấp 577.0 FPS 550.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho GeForce RTX 4060 Ti, RTX 4000 SFF Ada Generation.

Grand Theft Auto V GeForce RTX 4060 Ti RTX 4000 SFF Ada Generation
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 131.7 FPS 126.5 FPS
Cài đặt cao 237.0 FPS 227.7 FPS
Cài đặt trung bình 284.5 FPS 273.2 FPS
Cài đặt thấp 398.2 FPS 382.5 FPS
Sự khác biệt 0 % 3,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn