So sánh các thẻ đồ họa

Biểu trưng NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
đấu với
Biểu trưng AMD Radeon RX 7700 XT

Biểu trưng NVIDIA RTX 5000 Ada Generation Biểu trưng AMD Radeon RX 7700 XT
Thông tin chung RTX 5000 Ada Generation Radeon RX 7700 XT
Ra mắt Q4 2023 Q3 2023
Được dùng trong Desktop Desktop
Nhà máy NVIDIA AMD
Kỉ niệm 12288 MB 0 %
Màn biểu diễn RTX 5000 Ada Generation Radeon RX 7700 XT
Tổng điểm 79309 0 % 75521 4,8 %
Bằng chứng trong tương lai 96 % 0 % 95 % 1 %
Điểm chuẩn 62899 0 % 57034 9,3 %
Điểm chuẩn 2D 892.8 17,6 % 1083.3 0 %
Trung bình DirectX Màn biểu diễn 191.3 FPS 0 % 180.3 FPS 5,7 %
DirectX 9 Màn biểu diễn 286 FPS 3,3 % 295.7 FPS 0 %
DirectX 10 Màn biểu diễn 143.4 FPS 0 % 121 FPS 15,7 %
DirectX 11 Màn biểu diễn 243.3 FPS 0 % 232.6 FPS 4,4 %
DirectX 12 Màn biểu diễn 92.6 FPS 0 % 72.1 FPS 22,1 %
Máy tính thẻ đồ họa 17627.7 hoạt động/s 0 % 13144.4 hoạt động/s 25,4 %

So sánh FPS trung bình

So sánh số FPS trung bình theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) cho RTX 5000 Ada Generation, Radeon RX 7700 XT.

Số khung hình trung bình trên giây RTX 5000 Ada Generation Radeon RX 7700 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 197.7 FPS 186.6 FPS
Cài đặt cao 355.8 FPS 335.9 FPS
Cài đặt trung bình 427.0 FPS 403.1 FPS
Cài đặt thấp 597.8 FPS 564.3 FPS
Sự khác biệt 0 % 5,6 %

Grand Theft Auto V khung hình mỗi giây

So sánh số FPS theo cài đặt về độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong trò chơi Grand Theft Auto V cho RTX 5000 Ada Generation, Radeon RX 7700 XT.

Grand Theft Auto V RTX 5000 Ada Generation Radeon RX 7700 XT
Độ phân giải màn hình: 1920 × 1080 pixel   Biến đổi
Cài đặt siêu 135.8 FPS 129.2 FPS
Cài đặt cao 244.4 FPS 232.6 FPS
Cài đặt trung bình 293.3 FPS 279.1 FPS
Cài đặt thấp 410.7 FPS 390.7 FPS
Sự khác biệt 0 % 4,9 %
Thiết lập cấu hình
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
So sánh các thẻ đồ họa
Graphic card image
Card đồ họa Graphic card image
Các thẻ đồ họa đã chọn