Thẻ đồ họa

Biểu trưng AMD

Radeon RX 5600 OEM

Về AMD Radeon RX 5600 OEM

AMD Radeon RX 5600 OEM là card đồ họa được sản xuất bởi AMD và ra mắt vào Q4 2022 . Card đồ họa này được sử dụng trong các thiết bị Desktop .

Biểu trưng AMD Radeon RX 5600 OEM

Thông số kỹ thuật thành phần

Desktop
Được dùng trong
AMD
Nhà máy
Q4 2022
Ra mắt
Tổng điểm 55707
Điểm chuẩn 31033
Điểm chuẩn 2D 695.3
Bằng chứng trong tương lai 90%

Hiệu suất thành phần

98.1 FPS
Trung bình DirectX Màn biểu diễn
190.8 FPS
DirectX 9 Màn biểu diễn
62.4 FPS
DirectX 10 Màn biểu diễn
92.6 FPS
DirectX 11 Màn biểu diễn
46.6 FPS
DirectX 12 Màn biểu diễn
4538.8 hoạt động/s
Máy tính thẻ đồ họa

Bộ xử lý tương thích

Bộ xử lý hoạt động tốt nhất với độ phân giải Radeon RX 5600 OEM on 1920 × 1080 (FHD (1080p)) trong các tác vụ chung.

Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 7 7700X

Desktop
Được dùng trong
Q4 2022
Ra mắt
AM5
Ổ cắm
4,5 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
105 W
Nhiệt kế điện TDP
4,5 GHz
Cái đồng hồ
5,4 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-14600

Desktop
Được dùng trong
Q1 2024
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
2,7 GHz
Cái đồng hồ
14
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
2,7 GHz
Cái đồng hồ
5,2 GHz
Đồng hồ Turbo
14
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 7 7800X3D

Desktop
Được dùng trong
Q2 2023
Ra mắt
AM5
Ổ cắm
4,2 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
120 W
Nhiệt kế điện TDP
4,2 GHz
Cái đồng hồ
5 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-12700K

Desktop
Được dùng trong
Q4 2021
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
190 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
5 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-12700KF

Desktop
Được dùng trong
Q4 2021
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
3,6 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
190 W
Nhiệt kế điện TDP
3,6 GHz
Cái đồng hồ
5 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 7 7700

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
AM5
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,8 GHz
Cái đồng hồ
5,3 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen Threadripper PRO 3945WX

Desktop
Được dùng trong
Q3 2020
Ra mắt
sWRX8
Ổ cắm
4 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
280 W
Nhiệt kế điện TDP
4 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i9-12900

Desktop
Được dùng trong
Q1 2022
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
2,4 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
2,4 GHz
Cái đồng hồ
5,1 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 9 5900

Desktop
Được dùng trong
Q2 2021
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
4,7 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-13500

Desktop
Được dùng trong
Q3 2022
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
2,5 GHz
Cái đồng hồ
14
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
2,5 GHz
Cái đồng hồ
4,8 GHz
Đồng hồ Turbo
14
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-14500

Desktop
Được dùng trong
Q1 2024
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
2,6 GHz
Cái đồng hồ
14
Lõi
154 W
Nhiệt kế điện TDP
2,6 GHz
Cái đồng hồ
5 GHz
Đồng hồ Turbo
14
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 7 8700G

Desktop
Được dùng trong
Q1 2024
Ra mắt
AM5
Ổ cắm
4,2 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
4,2 GHz
Cái đồng hồ
5,1 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 9 3900X

Desktop
Được dùng trong
Q3 2019
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
105 W
Nhiệt kế điện TDP
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4,6 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 9 PRO 3900

Desktop
Được dùng trong
Q3 2019
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,1 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,1 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i9-9980XE

Desktop
Được dùng trong
Q4 2018
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
18
Lõi
165 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
4,5 GHz
Đồng hồ Turbo
18
Lõi
36
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen Threadripper 2990WX

Desktop
Được dùng trong
Q3 2018
Ra mắt
sTR4
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
32
Lõi
250 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
4,2 GHz
Đồng hồ Turbo
32
Lõi
64
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-13600

Desktop
Được dùng trong
Q1 2023
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
2,7 GHz
Cái đồng hồ
14
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
2,7 GHz
Cái đồng hồ
5 GHz
Đồng hồ Turbo
14
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 9 3900XT

Desktop
Được dùng trong
Q3 2020
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
105 W
Nhiệt kế điện TDP
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4,7 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i9-10980XE

Desktop
Được dùng trong
Q4 2019
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
18
Lõi
165 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
4,8 GHz
Đồng hồ Turbo
18
Lõi
36
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-12700F

Desktop
Được dùng trong
Q1 2022
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
2,1 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
2,1 GHz
Cái đồng hồ
4,9 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i7-12700

Desktop
Được dùng trong
Q1 2022
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
2,1 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
2,1 GHz
Cái đồng hồ
4,9 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen Threadripper 2950X

Desktop
Được dùng trong
Q3 2018
Ra mắt
sTR4
Ổ cắm
3,5 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
180 W
Nhiệt kế điện TDP
3,5 GHz
Cái đồng hồ
4,4 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen Threadripper 2970WX

Desktop
Được dùng trong
Q4 2018
Ra mắt
sTR4
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
24
Lõi
250 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
4,2 GHz
Đồng hồ Turbo
24
Lõi
48
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i9-12900T

Desktop
Được dùng trong
Q1 2022
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
1,4 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
35 W
Nhiệt kế điện TDP
1,4 GHz
Cái đồng hồ
4,9 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i9-7980XE

Desktop
Được dùng trong
Q3 2017
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
2,6 GHz
Cái đồng hồ
18
Lõi
165 W
Nhiệt kế điện TDP
2,6 GHz
Cái đồng hồ
4,2 GHz
Đồng hồ Turbo
18
Lõi
36
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i9-9960X

Desktop
Được dùng trong
Q1 2019
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
3,1 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
165 W
Nhiệt kế điện TDP
3,1 GHz
Cái đồng hồ
4,4 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 9 3900

Desktop
Được dùng trong
Q4 2019
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,1 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
65 W
Nhiệt kế điện TDP
3,1 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 5 7600X

Desktop
Được dùng trong
Q3 2022
Ra mắt
AM5
Ổ cắm
4,7 GHz
Cái đồng hồ
6
Lõi
105 W
Nhiệt kế điện TDP
4,7 GHz
Cái đồng hồ
5,3 GHz
Đồng hồ Turbo
6
Lõi
12
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 7 5800X

Desktop
Được dùng trong
Q4 2020
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,8 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
105 W
Nhiệt kế điện TDP
3,8 GHz
Cái đồng hồ
4,7 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Ryzen 7 5800X3D

Desktop
Được dùng trong
Q2 2022
Ra mắt
AM4
Ổ cắm
3,4 GHz
Cái đồng hồ
8
Lõi
105 W
Nhiệt kế điện TDP
3,4 GHz
Cái đồng hồ
4,5 GHz
Đồng hồ Turbo
8
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i5-12600K

Desktop
Được dùng trong
Q4 2021
Ra mắt
FCLGA1700
Ổ cắm
3,7 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
150 W
Nhiệt kế điện TDP
3,7 GHz
Cái đồng hồ
4,9 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
16
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon W-2275

Desktop
Được dùng trong
Q4 2020
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
3,3 GHz
Cái đồng hồ
14
Lõi
165 W
Nhiệt kế điện TDP
3,3 GHz
Cái đồng hồ
4,8 GHz
Đồng hồ Turbo
14
Lõi
28
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i9-10940X

Desktop
Được dùng trong
Q4 2019
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
3,3 GHz
Cái đồng hồ
14
Lõi
165 W
Nhiệt kế điện TDP
3,3 GHz
Cái đồng hồ
4,8 GHz
Đồng hồ Turbo
14
Lõi
28
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i9-9940X

Desktop
Được dùng trong
Q4 2018
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
3,3 GHz
Cái đồng hồ
14
Lõi
165 W
Nhiệt kế điện TDP
3,3 GHz
Cái đồng hồ
4,5 GHz
Đồng hồ Turbo
14
Lõi
28
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Core i9-7960X

Desktop
Được dùng trong
Q4 2017
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
2,8 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
165 W
Nhiệt kế điện TDP
2,8 GHz
Cái đồng hồ
4,2 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon Platinum 8168

Server
Được dùng trong
Q4 2017
Ra mắt
FCLGA3647
Ổ cắm
2,7 GHz
Cái đồng hồ
24
Lõi
205 W
Nhiệt kế điện TDP
2,7 GHz
Cái đồng hồ
3,7 GHz
Đồng hồ Turbo
24
Lõi
48
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon Gold 6230R

Server
Được dùng trong
Q1 2021
Ra mắt
FCLGA3647
Ổ cắm
2,1 GHz
Cái đồng hồ
26
Lõi
150 W
Nhiệt kế điện TDP
2,1 GHz
Cái đồng hồ
4 GHz
Đồng hồ Turbo
26
Lõi
52
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon Silver 4510

Server
Được dùng trong
Q2 2024
Ra mắt
FCLGA4677
Ổ cắm
2,4 GHz
Cái đồng hồ
12
Lõi
150 W
Nhiệt kế điện TDP
2,4 GHz
Cái đồng hồ
4,1 GHz
Đồng hồ Turbo
12
Lõi
24
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon w5-2445

Server
Được dùng trong
Q2 2023
Ra mắt
FCLGA4677
Ổ cắm
3,1 GHz
Cái đồng hồ
10
Lõi
175 W
Nhiệt kế điện TDP
3,1 GHz
Cái đồng hồ
4,6 GHz
Đồng hồ Turbo
10
Lõi
20
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

EPYC 7302P

Server
Được dùng trong
Q4 2019
Ra mắt
SP3
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
155 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
3,3 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

EPYC 7302

Server
Được dùng trong
Q1 2020
Ra mắt
SP3
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
155 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
3,3 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

EPYC 7282

Server
Được dùng trong
Q4 2019
Ra mắt
SP3
Ổ cắm
2,8 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
120 W
Nhiệt kế điện TDP
2,8 GHz
Cái đồng hồ
3,2 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon W-3245

Server
Được dùng trong
Q4 2020
Ra mắt
FCLGA3647
Ổ cắm
3,2 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
205 W
Nhiệt kế điện TDP
3,2 GHz
Cái đồng hồ
4,4 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon W-2295

Server
Được dùng trong
Q2 2020
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
3 GHz
Cái đồng hồ
18
Lõi
165 W
Nhiệt kế điện TDP
3 GHz
Cái đồng hồ
4,8 GHz
Đồng hồ Turbo
18
Lõi
36
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon Platinum 8259CL

Server
Được dùng trong
Q1 2020
Ra mắt
LGA3647
Ổ cắm
2,5 GHz
Cái đồng hồ
24
Lõi
210 W
Nhiệt kế điện TDP
2,5 GHz
Cái đồng hồ
3,5 GHz
Đồng hồ Turbo
24
Lõi
48
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon W-2195

Server
Được dùng trong
Q4 2017
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
2,3 GHz
Cái đồng hồ
18
Lõi
140 W
Nhiệt kế điện TDP
2,3 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
18
Lõi
36
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon W-2191B

Server
Được dùng trong
Q2 2021
Ra mắt
FCLGA2066
Ổ cắm
2,3 GHz
Cái đồng hồ
18
Lõi
140 W
Nhiệt kế điện TDP
2,3 GHz
Cái đồng hồ
4,3 GHz
Đồng hồ Turbo
18
Lõi
36
Chủ đề
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

EPYC 7401P

Server
Được dùng trong
Q4 2017
Ra mắt
SP3
Ổ cắm
2 GHz
Cái đồng hồ
24
Lõi
155 W
Nhiệt kế điện TDP
2 GHz
Cái đồng hồ
3 GHz
Đồng hồ Turbo
24
Lõi
48
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon Gold 6148

Server
Được dùng trong
Q1 2018
Ra mắt
FCLGA3647
Ổ cắm
2,4 GHz
Cái đồng hồ
20
Lõi
150 W
Nhiệt kế điện TDP
2,4 GHz
Cái đồng hồ
3,7 GHz
Đồng hồ Turbo
20
Lõi
40
Chủ đề
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Xeon Silver 4314

Server
Được dùng trong
Q3 2021
Ra mắt
FCLGA4189
Ổ cắm
2,4 GHz
Cái đồng hồ
16
Lõi
135 W
Nhiệt kế điện TDP
2,4 GHz
Cái đồng hồ
3,4 GHz
Đồng hồ Turbo
16
Lõi
32
Chủ đề
Lưu ý: Chúng tôi có thể kiếm được hoa hồng từ các giao dịch mua đủ điều kiện được thực hiện thông qua liên kết tới các nhà bán lẻ tham gia trên trang web này.

Số khung hình trung bình trên giây

AMD Radeon RX 5600 OEM có thể chạy trò chơi có khung hình trên giây từ 129.8 FPS đến 392.7 FPS tùy thuộc vào cài đặt trò chơi có độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)).

  • Trên các cài đặt cực đoan, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 129.8 FPS .
  • Ở cài đặt cao, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 233.7 FPS .
  • Ở cài đặt trung bình, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 280.5 FPS .
  • Ở các cài đặt thấp, bộ xử lý này có thể đạt được mức trung bình khoảng 392.7 FPS .

Số khung hình trên giây máy tính

Trò chơi Grand Theft Auto V

Độ phân giải màn hình 1920 × 1080 (FHD (1080p))

Card đồ họa AMD Radeon RX 5600 OEM

Số khung hình mỗi giây cho AMD Radeon RX 5600 OEM thẻ đồ họa trong Grand Theft Auto V trò chơi có độ phân giải 1920 × 1080 (FHD (1080p)). Khi không có tắc nghẽn trong cấu hình, AMD Radeon RX 5600 OEM có thể đạt được từ 75.6 FPS lên đến 342.9 FPS khung hình mỗi giây trong khi chạy trò chơi Grand Theft Auto V ở độ phân giải 1920 x 1080 (FHD (1080p)).

  • Trên cài đặt cực đoan AMD Radeon RX 5600 OEM có thể đạt được từ 75.6 FPS đến 113.4 FPS , với mức trung bình khoảng 94.5 FPS .
  • Ở cài đặt cao AMD Radeon RX 5600 OEM có thể đạt được từ 136.1 FPS đến 204.1 FPS , với mức trung bình khoảng 170.1 FPS .
  • Trên cài đặt trung bình AMD Radeon RX 5600 OEM có thể đạt được từ 163.3 FPS đến 244.9 FPS , với mức trung bình khoảng 204.1 FPS .
  • Ở cài đặt thấp, AMD Radeon RX 5600 OEM có thể đạt được từ 228.7 FPS đến 342.9 FPS , với mức trung bình khoảng 285.8 FPS .

Các thẻ đồ họa tương tự

Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce GTX 1660 SUPER

Desktop
Được dùng trong
Q4 2019
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1530 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
1530 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
125 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3050

Desktop
Được dùng trong
Q1 2024
Ra mắt
PCIe 4.0 x8
Bo mạch chủ Bus
1042 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
1042 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
70 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce GTX 1660

Desktop
Được dùng trong
Q1 2019
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1530 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
1530 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
120 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng Intel Biểu trưng Intel

Arc A750

Desktop
Được dùng trong
Q4 2022
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
2050 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
2050 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
225 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce RTX 3050 OEM

Desktop
Được dùng trong
Q3 2022
Ra mắt
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon RX 5600

Desktop
Được dùng trong
Q2 2020
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1130 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
1130 MHz
Đồng hồ lõi
6144 MB
Kỉ niệm
150 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng NVIDIA Biểu trưng NVIDIA

GeForce GTX 980

Desktop
Được dùng trong
Q3 2014
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1126 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
1126 MHz
Đồng hồ lõi
4096 MB
Kỉ niệm
165 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon Pro Vega 56

Desktop
Được dùng trong
Q1 2018
Ra mắt
1247 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
1247 MHz
Đồng hồ lõi
8192 MB
Kỉ niệm
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon Pro WX 9100

Desktop
Được dùng trong
Q4 2017
Ra mắt
PCIe 3.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1200 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
1200 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
230 W
Nhiệt kế điện TDP
Biểu trưng AMD Biểu trưng AMD

Radeon Pro 5700 XT

Desktop
Được dùng trong
Q3 2020
Ra mắt
PCIe 4.0 x16
Bo mạch chủ Bus
1243 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
1243 MHz
Đồng hồ lõi
16384 MB
Kỉ niệm
130 W
Nhiệt kế điện TDP
Lưu ý: Chúng tôi có thể kiếm được hoa hồng từ các giao dịch mua đủ điều kiện được thực hiện thông qua liên kết tới các nhà bán lẻ tham gia trên trang web này.
Thiết lập cấu hình
Độ phân giải màn hình Screen resolution image
Yêu cầu
Screen resolution image
Gaming astronaut image
Trò chơi điện tử
Yêu cầu
Mục đích
Yêu cầu
Nhiệm vụ chung

Nhiệm vụ chung

Bộ xử lý Nhiệm vụ cường độ cao

Bộ xử lý Nhiệm vụ cường độ cao

Các nhiệm vụ chuyên sâu về thẻ đồ họa

Các nhiệm vụ chuyên sâu về thẻ đồ họa